WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
BẢY TÁM
🌟
BẢY TÁM
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
일고여덟
Số từ
1
일곱이나 여덟쯤 되는 수.
1
BẢY TÁM
: Số khoảng bảy hay tám.
일고여덟
Định từ
1
일곱이나 여덟쯤의.
1
BẢY TÁM
: Khoảng chừng bảy hay tám.